Khử trùng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Khử trùng là quá trình loại bỏ hoặc bất hoạt phần lớn vi sinh vật gây bệnh trên bề mặt hoặc trong môi trường, không bao gồm bào tử vi khuẩn. Khác với tiệt trùng, khử trùng không tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật mà được áp dụng linh hoạt trong y tế, công nghiệp thực phẩm và xử lý nước.

Khử trùng là gì?

Khử trùng (disinfection) là quá trình sử dụng hóa chất hoặc tác nhân vật lý để tiêu diệt hoặc bất hoạt phần lớn vi sinh vật gây bệnh trên các bề mặt, dụng cụ, chất lỏng hoặc trong không khí. Không giống như tiệt trùng (sterilization), khử trùng không tiêu diệt hoàn toàn mọi dạng sống vi sinh, đặc biệt là bào tử vi khuẩn – dạng tồn tại kháng lại nhiều điều kiện khắc nghiệt.

Trong các môi trường yêu cầu kiểm soát nhiễm khuẩn như bệnh viện, phòng thí nghiệm, nhà máy thực phẩm, nhà máy dược phẩm hoặc các hệ thống cấp nước, khử trùng đóng vai trò then chốt nhằm ngăn ngừa sự lây lan của các mầm bệnh. Phương pháp khử trùng được lựa chọn phải đảm bảo cân bằng giữa hiệu quả diệt khuẩn, an toàn cho con người và môi trường cũng như chi phí hợp lý.

Theo CDC, khử trùng là một phần trong hệ thống kiểm soát nhiễm khuẩn gồm làm sạch, khử trùng và tiệt trùng. Mỗi cấp độ này được áp dụng phù hợp với loại thiết bị, vật liệu và mức độ nguy cơ lây nhiễm.

Phân biệt khử trùng và tiệt trùng

Tiệt trùng là quá trình loại bỏ hoàn toàn tất cả vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm và cả bào tử. Trong khi đó, khử trùng chỉ nhằm tiêu diệt hoặc làm bất hoạt phần lớn vi sinh vật gây bệnh thông thường. Việc lựa chọn giữa khử trùng và tiệt trùng phụ thuộc vào mục đích sử dụng của vật liệu hoặc bề mặt cần xử lý.

Dụng cụ phẫu thuật xâm lấn yêu cầu tiệt trùng tuyệt đối vì tiếp xúc trực tiếp với mô vô trùng của cơ thể. Ngược lại, các thiết bị y tế không xâm lấn hoặc bề mặt tiếp xúc gián tiếp (như giường bệnh, bàn làm việc) chỉ cần khử trùng ở mức phù hợp để giảm nguy cơ truyền nhiễm.

Tiêu chí Khử trùng Tiệt trùng
Hiệu quả Tiêu diệt phần lớn mầm bệnh Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật
Bào tử Không bị tiêu diệt hoàn toàn Bị tiêu diệt hoàn toàn
Ứng dụng Bề mặt, thiết bị không xâm lấn Dụng cụ phẫu thuật, môi trường vô trùng
Phương pháp Hóa chất, tia UV, nhiệt độ thấp Autoclave, hơi nước áp suất cao, khí plasma

Khả năng phân biệt chính xác hai khái niệm này rất quan trọng trong thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn và trong các tiêu chuẩn công nghiệp như GMP, HACCP hoặc ISO 13485.

Các cấp độ khử trùng

Khử trùng được phân thành ba cấp độ chính theo khuyến cáo từ CDC, tùy theo mức độ tiêu diệt vi sinh vật và mục đích sử dụng. Mỗi cấp độ ứng với phạm vi hiệu quả và yêu cầu sử dụng cụ thể.

  • Khử trùng cấp độ cao (High-Level Disinfection - HLD): tiêu diệt gần như tất cả các vi sinh vật, trừ một số bào tử. Dùng cho các thiết bị bán xâm lấn như ống nội soi, dụng cụ gây mê.
  • Khử trùng cấp độ trung bình (Intermediate-Level Disinfection): diệt vi khuẩn sinh dưỡng, hầu hết virus và nấm, nhưng không tác dụng với bào tử. Dùng cho bề mặt tiếp xúc với máu, dịch cơ thể.
  • Khử trùng cấp độ thấp (Low-Level Disinfection): chỉ tiêu diệt vi khuẩn phổ thông và một số nấm, virus có màng. Thường dùng cho bề mặt không nguy cơ cao như sàn nhà, tường.

Việc lựa chọn sai cấp độ có thể dẫn đến lây nhiễm chéo, giảm hiệu quả phòng ngừa bệnh và tăng chi phí điều trị. Một số khuyến cáo quốc tế yêu cầu phân nhóm thiết bị y tế theo nguy cơ để áp dụng cấp độ khử trùng phù hợp (phân loại Spaulding).

Cơ chế tác động của chất khử trùng

Chất khử trùng tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi sinh vật thông qua nhiều cơ chế sinh hóa khác nhau, tùy thuộc vào bản chất hóa học và cấu trúc của vi sinh vật. Các cơ chế phổ biến bao gồm làm phá vỡ màng tế bào, biến tính protein, phá hủy vật liệu di truyền hoặc ức chế quá trình trao đổi chất.

Hiệu quả của khử trùng phụ thuộc vào các yếu tố:

  • Nồng độ và loại hoạt chất
  • Thời gian tiếp xúc
  • Độ sạch bề mặt trước khử trùng (có chất hữu cơ cản trở)
  • Loại vi sinh vật (gram âm, gram dương, virus có màng hoặc không màng)

Một số chất khử trùng và cơ chế của chúng:

Nhóm chất Cơ chế tác động Phạm vi hiệu quả
Alcohol (ethanol, isopropanol) Biến tính protein, phá vỡ lipid Vi khuẩn, virus có màng
Chlorine (NaOCl) Oxy hóa màng và enzyme nội bào Rộng, bao gồm virus không màng
Hydrogen peroxide Gốc tự do phá DNA và protein Vi khuẩn, nấm, virus, bào tử (ở nồng độ cao)
Quaternary ammonium compounds (QACs) Phá vỡ màng tế bào Vi khuẩn gram dương, virus có màng

Hiểu rõ cơ chế giúp tối ưu hóa quy trình sử dụng, lựa chọn chất phù hợp cho từng tình huống, đồng thời tránh hiện tượng kháng chất khử trùng xảy ra khi dùng sai cách hoặc không đủ liều.

Các loại chất khử trùng thông dụng

Chất khử trùng được phân loại dựa trên cơ chế hoạt động, phổ tác dụng, độc tính và khả năng tương thích với vật liệu xử lý. Việc lựa chọn hóa chất phụ thuộc vào môi trường sử dụng, loại bề mặt cần xử lý và yêu cầu về mức độ khử trùng.

Một số nhóm chất khử trùng phổ biến hiện nay:

  • Alcohols: Ethanol và isopropanol ở nồng độ 60–90% có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus có màng. Tuy nhiên, không hiệu quả với bào tử và virus không màng. Thường dùng để sát khuẩn tay và bề mặt nhỏ.
  • Chlorine compounds: Sodium hypochlorite (NaOCl) có phổ kháng khuẩn rộng, kể cả virus không màng và nấm. Thích hợp để khử trùng nước, sàn nhà, khu vực có nguy cơ lây nhiễm cao.
  • Hydrogen peroxide: Ở nồng độ 3–7%, H₂O₂ tiêu diệt được hầu hết vi sinh vật thông thường. Dạng khí hóa hoặc nồng độ cao hơn có thể bất hoạt cả bào tử.
  • Quaternary ammonium compounds (QACs): Hiệu quả với vi khuẩn gram dương và virus có màng. Thường dùng để lau bề mặt thiết bị phi y tế.
  • Phenolic compounds: Biến tính protein và phá vỡ màng tế bào, dùng để khử trùng bề mặt trong phòng thí nghiệm hoặc khu vực công cộng.

Dưới đây là bảng tổng hợp nhanh các chất khử trùng theo đặc điểm ứng dụng:

Chất khử trùng Phổ tác dụng Ứng dụng chính
Ethanol 70% Vi khuẩn, virus có màng Sát khuẩn tay, bề mặt kim loại
NaOCl 0.5% Vi khuẩn, nấm, virus, một số bào tử Sàn bệnh viện, nước thải, xử lý máu đổ
Hydrogen peroxide 7% Toàn diện (trừ bào tử ở nồng độ thấp) Thiết bị y tế, phòng vô trùng
QACs Gram dương, virus có màng Bề mặt văn phòng, tay vịn, thiết bị điện tử

Ứng dụng của khử trùng trong y tế

Trong môi trường y tế, khử trùng là trụ cột của chiến lược kiểm soát nhiễm khuẩn, đặc biệt ở các khu vực chăm sóc đặc biệt như phòng mổ, ICU, khu điều trị bệnh truyền nhiễm. Mỗi bề mặt, thiết bị, dụng cụ đều được phân loại theo nguy cơ lây nhiễm và xử lý bằng quy trình khử trùng phù hợp.

Các quy trình khử trùng phổ biến trong y tế bao gồm:

  • Khử trùng dụng cụ bán xâm lấn: dùng hydrogen peroxide, acid peracetic hoặc glutaraldehyde.
  • Lau chùi bề mặt giữa các ca bệnh: dùng NaOCl 0.5%, cồn 70%, hoặc QACs.
  • Khử trùng tay nhanh: cồn 70–85%, WHO khuyến cáo công thức gồm ethanol + glycerin + hydrogen peroxide.

Các lỗi thường gặp là pha sai nồng độ, thời gian tiếp xúc không đủ, không làm sạch trước khi khử trùng. Những sai sót này khiến hiệu quả khử trùng giảm rõ rệt và làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn chéo trong bệnh viện.

Khử trùng trong công nghiệp thực phẩm và xử lý nước

Trong công nghiệp thực phẩm, việc kiểm soát vi sinh vật là yếu tố sống còn để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho người tiêu dùng. Bề mặt chế biến, thiết bị đóng gói, thùng chứa phải được khử trùng định kỳ bằng các chất như acid peracetic, clo, ozone hoặc nước điện phân.

Nguyên tắc khử trùng trong sản xuất thực phẩm:

  • Không để lại dư lượng hóa học độc hại trên bề mặt tiếp xúc thực phẩm
  • Không tạo mùi, không ảnh hưởng đến hương vị sản phẩm
  • Có phổ diệt khuẩn rộng, kể cả vi sinh vật chịu nhiệt và lên men

Trong xử lý nước, clo và ozone là hai chất khử trùng chính. Clo được dùng phổ biến do chi phí thấp, dễ kiểm soát và duy trì dư lượng. Tuy nhiên, nó có thể tạo ra các sản phẩm phụ như trihalomethanes (THMs), vốn bị nghi ngờ có liên quan đến ung thư nếu nồng độ vượt chuẩn.

Theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA), dư lượng clo trong nước uống không được vượt quá 4 mg/L. Các nhà máy nước hiện đại thường kết hợp clo với ozone hoặc tia UV để tăng hiệu quả và giảm rủi ro hóa chất tồn dư.

Nguy cơ và hạn chế của khử trùng

Dù hiệu quả, khử trùng không phải không có rủi ro. Việc lạm dụng hóa chất hoặc sử dụng sai cách có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường. Một số chất khử trùng có thể gây kích ứng hô hấp, viêm da, hoặc tạo ra khí độc nếu trộn lẫn không đúng cách.

Rủi ro tiềm ẩn:

  • Phản ứng với chất hữu cơ tạo sản phẩm phụ độc hại (THMs, chloramines)
  • Vi khuẩn phát triển đề kháng với QACs và các hợp chất phenolic
  • Tác động tích lũy lên sức khỏe nhân viên y tế khi tiếp xúc lâu dài

Vấn đề đặc biệt quan tâm là việc lạm dụng khử trùng trong đại dịch COVID-19, khiến nhiều không gian công cộng bị quá tải hóa chất. Điều này dẫn đến nguy cơ ngộ độc cấp tính, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi, đồng thời gây tổn hại đến vật liệu nội thất và thiết bị điện tử.

Xu hướng công nghệ khử trùng mới

Các công nghệ khử trùng không dùng hóa chất đang được đẩy mạnh nhằm giảm phụ thuộc vào hóa chất truyền thống, hạn chế ô nhiễm và đáp ứng tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.

  • Tia UV-C: bước sóng 254 nm phá hủy DNA/RNA vi sinh vật, dùng trong phòng sạch, HVAC, robot khử trùng tự hành.
  • Plasma lạnh: ion hóa không khí ở áp suất thấp, sinh ra gốc oxy hóa mạnh có thể diệt khuẩn nhanh chóng mà không để lại dư lượng.
  • Hơi hydrogen peroxide (VHP): dạng hơi lan tỏa khắp không gian kín, đặc biệt hữu ích cho buồng bệnh, phòng thí nghiệm cấp độ sinh học cao.

Những công nghệ này tuy chi phí đầu tư cao nhưng được kỳ vọng thay thế dần khử trùng hóa học truyền thống trong các môi trường nhạy cảm hoặc yêu cầu khắt khe về an toàn sinh học.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention. Disinfection and Sterilization Guidelines.
  2. U.S. Environmental Protection Agency (EPA). Ground Water and Drinking Water Regulations.
  3. World Health Organization. Trihalomethanes in Drinking Water.
  4. Rutala WA, Weber DJ. Guideline for Disinfection and Sterilization in Healthcare Facilities. Am J Infect Control. 2022.
  5. Food and Drug Administration (FDA). Reprocessing Medical Devices.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khử trùng:

Vi khuẩn màng sinh học: Một nguyên nhân phổ biến gây nhiễm trùng dai dẳng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 284 Số 5418 - Trang 1318-1322 - 1999
Vi khuẩn bám vào bề mặt và tập hợp lại trong một ma trận polyme giàu nước do chúng tự tổng hợp để tạo thành màng sinh học. Sự hình thành các cộng đồng bám đậu này và khả năng kháng kháng sinh khiến chúng trở thành nguyên nhân gốc rễ của nhiều bệnh nhiễm trùng vi khuẩn dai dẳng và mãn tính. Nghiên cứu về màng sinh học đã tiết lộ các nhóm tế bào biệt hóa, kết cấu với các thuộc tính cộng đồng...... hiện toàn bộ
#Vi khuẩn màng sinh học #cộng đồng vi khuẩn #nhiễm trùng dai dẳng #kháng kháng sinh #mục tiêu trị liệu
Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Biểu hiện lâm sàng và Quản lý Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 28 Số 3 - Trang 603-661 - 2015
TÓM TẮT Staphylococcus aureus là một vi khuẩn gây bệnh chủ yếu ở người, gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, cũng như nhiễm trùng xương khớp, da và mô mềm, pleuropulmonary và các thiết bị y tế. Bài tổng quan này...... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #kép vi khuẩn #dịch tễ học #sinh lý bệnh #biểu hiện lâm sàng #quản lý nhiễm trùng #viêm nội tâm mạc #nhiễm trùng da và mô mềm #kháng sinh β-lactam
Kích Hoạt Thụ Thể Giống Toll Trong Phản Ứng Kháng Khuẩn Trung Gian Vitamin D Ở Người Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 311 Số 5768 - Trang 1770-1773 - 2006
Trong các phản ứng miễn dịch tự nhiên, kích hoạt thụ thể giống Toll (TLRs) kích hoạt trực tiếp hoạt động kháng khuẩn chống lại vi khuẩn nội bào, trong đó ở chuột nhưng không ở người, được truyền dẫn chủ yếu bởi nitric oxide. Chúng tôi báo cáo rằng kích hoạt TLR ở đại thực bào người làm tăng cường biểu hiện thụ thể vitamin D và các gen vitamin D-1-hydroxylase, dẫn đến việc tăng...... hiện toàn bộ
#thụ thể giống Toll #đại thực bào #peptide kháng khuẩn #vitamin D #Mycobacterium tuberculosis #miễn dịch tự nhiên #người Mỹ gốc Phi
Khuyến nghị cho việc đặc trưng hóa các chất rắn có độ xốp (Báo cáo Kỹ thuật) Dịch bởi AI
Pure and Applied Chemistry - Tập 66 Số 8 - Trang 1739-1758 - 1994
Tóm tắt
Quan hệ Tổng quát cho Quá trình Oxy hóa Nhiệt của Silicon Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 36 Số 12 - Trang 3770-3778 - 1965
Sự động học của quá trình oxy hóa nhiệt của silicon được khảo sát một cách chi tiết. Dựa trên một mô hình đơn giản về quá trình oxy hóa, mô hình này xem xét các phản ứng diễn ra tại hai ranh giới của lớp oxit cũng như quá trình khuếch tán, mối quan hệ tổng quát x02+Ax0=B(t+τ) được rút ra. Mối quan hệ này cho thấy sự phù hợp xuất sắc với dữ liệu oxy hóa thu được trên một dải nhiệt độ rộng (...... hiện toàn bộ
#oxy hóa nhiệt #silicon #động học #lớp oxit #khuếch tán #phản ứng #nhiệt độ #áp suất #oxit độ dày #oxy hóa #đặc trưng vật lý-hóa học.
Hướng Tới Thực Hành Tốt Nhất Khi Sử Dụng Cân Bằng Xác Suất Đối Sử (IPTW) Dựa Trên Điểm Khuynh Hướng Để Ước Lượng Hiệu Ứng Đối Sử Nhân Quả Trong Nghiên Cứu Quan Sát Dịch bởi AI
Statistics in Medicine - Tập 34 Số 28 - Trang 3661-3679 - 2015
Điểm khuynh hướng được định nghĩa là xác suất của đối tượng đối với việc chọn lựa điều trị, dựa trên các biến cơ bản được quan sát. Cân bằng đối tượng theo xác suất nghịch đảo của điều trị nhận được sẽ tạo ra một mẫu tổng hợp trong đó việc phân bổ điều trị độc lập với các biến cơ bản được đo lường. Cân bằng xác suất đối sử nghịch đảo (IPTW) dựa trên điểm khuynh hướng cho phép người ta thu được ước...... hiện toàn bộ
#điểm khuynh hướng #cân bằng xác suất đối sử nghịch đảo #hiệu ứng điều trị trung bình #kiểm tra cân bằng #nghiên cứu quan sát
Tiêu thụ Lợi khuẩn Lactobacillus điều chỉnh hành vi cảm xúc và biểu hiện thụ thể GABA trung ương ở chuột thông qua dây thần kinh phế vị Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 108 Số 38 - Trang 16050-16055 - 2011
Có nhiều bằng chứng indirect và đang tăng lên chỉ ra tác động của hệ vi sinh đường ruột lên hệ thần kinh trung ương (CNS). Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu vi khuẩn lactic như Lactobacillus rhamnosus có thể tác động trực tiếp lên thụ thể chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương ở động vật bình thường, khỏe mạnh hay không. GABA là chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong hệ thần kinh ...... hiện toàn bộ
#vi sinh đường ruột #hệ thần kinh trung ương #Lactobacillus rhamnosus #GABA #lo âu #trầm cảm #trục ruột - não #corticosterone #dây thần kinh phế vị
Sự Xuất Hiện của Các Sản Phẩm Phụ Thải Khử Trùng Trong Nước Uống Tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Journal - American Water Works Association - Tập 81 Số 8 - Trang 41-53 - 1989
Dữ liệu đã được thu thập về sự có mặt của các sản phẩm phụ khử trùng (DBPs) trong nước uống và ảnh hưởng của các quy trình xử lý đến sự hình thành và kiểm soát DBP. Ba mươi lăm cơ sở xử lý nước đã được chọn để cung cấp một phạm vi rộng lớn về chất lượng nước nguồn và các quy trình xử lý. Trihalomethanes là lớp DBP lớn nhất được phát hiện (trên cơ sở trọng lượng) trong nghiên cứu này, với a...... hiện toàn bộ
Kháng Colistin trong Acinetobacter baumannii Được Trung Gian Bởi Việc Mất Hoàn Toàn Sản Xuất Lipopolysaccharide Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 54 Số 12 - Trang 4971-4977 - 2010
TÓM TẮT Các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm kháng đa thuốc (MDR) đại diện cho một vấn đề sức khỏe toàn cầu chính. Các kháng sinh polymyxin như colistin đã tái xuất hiện như là liệu pháp kháng khuẩn cuối cùng hiệu quả chống lại các mầm bệnh Gram âm kháng đa thuốc, bao gồm Acinetobacter baumannii ...... hiện toàn bộ
#kháng sinh polymyxin #vi khuẩn kháng đa thuốc #colistin #lipid A #vi khuẩn Gram âm #Acinetobacter baumannii #lipopolysaccharide #đột biến #sinh tổng hợp lipid A #chủng lâm sàng #báo cáo đầu tiên
Vip3A, một protein diệtkhuẩn mới của Bacillus thuringiensis có hoạt lực rộng đối với côn trùng thuộc bộ cánh vẩy. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 93 Số 11 - Trang 5389-5394 - 1996
Một gene diệtkhuẩn thực vật mới, vip3A(a), có sản phẩm gene thể hiện hoạt động chống lại ấu trùng côn trùng thuộc bộ cánh vẩy bao gồm sâu khoang (Agrotis ipsilon), sâu cuốn lá nhỏ (Spodoptera frugiperda), sâu cuốn lá lớn (Spodoptera exigua), sâu phao thuốc lá (Heliothis virescens), và sâu xám (Helicoverpa zea) đã được phân lập từ dòng Bacillus thuringiensis AB88. Các gene vip3A diệtkhuẩn t...... hiện toàn bộ
#Bacillus thuringiensis #Vip3A protein #côn trùng cánh vẩy #chất diệt khuẩn thực vật mới #axit amin 791 #diệtkhuẩn thực vật #sâu khoang #sâu cuốn lá nhỏ.
Tổng số: 925   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10